AMD là gì? Nên lựa chọn chip AMD hay Intel?
AMD là một công ty công nghệ đa quốc gia chuyên thiết kế và sản xuất các linh kiện bán dẫn của có trụ sở tại Mỹ. Trong đó, chip AMD chính là một trong những sản phẩm chủ lực thường được người dùng ưu tiên sử dụng trên laptop hay PC. Cùng tìm hiểu thêm về AMD cũng như dòng CPU AMD thông qua bài viết dưới đây với mình nhé.
I. Tổng quan về AMD
1. AMD là gì?
AMD là viết tắt của Advanced Micro Devices, một công ty công nghệ đa quốc gia có trụ sở tại Santa Clara, California, Hoa Kỳ. Chuyên thiết kế và sản xuất các linh kiện bán dẫn, bao gồm:
Bộ xử lý trung tâm (CPU): AMD là nhà cung cấp CPU lớn thứ hai thế giới, cạnh tranh trực tiếp với Intel. Dòng CPU nổi tiếng nhất của họ là Ryzen, luôn được đánh giá cao về hiệu năng, tối ưu khả năng tiêu thụ năng lượng cũng như giá cả hợp lý.
Bộ xử lý đồ họa (GPU): Tương tự với CPU, AMD là nhà sản xuất GPU thứ hai thế giới, thông qua thương hiệu Radeon cạnh tranh trực tiếp với NVIDIA.
Bộ xử lý máy chủ (EPYC): Dành cho các máy chủ và hệ thống máy tính hiệu suất cao, cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Bo mạch chủ: Kết nối tất cả các thành phần của máy tính lại với nhau và cung cấp các tính năng quan trọng như khe cắm mở rộng và cổng kết nối.
Bộ nhớ: Lưu trữ dữ liệu và chương trình khi máy tính đang hoạt động. AMD sản xuất cả DRAM và SRAM.
Ngoài ra, AMD còn cung cấp nhiều sản phẩm khác như SoC (System-on-a-Chip), FPGA (Field-Programmable Gate Array) và các giải pháp nhúng.
2. Chip AMD là gì?
Chip AMD (CPU AMD) là bộ phận chuyên thực hiện các phép toán, xử lý dữ liệu và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống máy tính được sản xuất bởi AMD.
Điểm đặc biệt của AMD so với đối thủ Intel là việc hãng còn đồng thời sản xuất cả chip đồ họa rời và GPU tích hợp trên CPU. Nhờ vậy, các thiết bị sử dụng chip AMD thường có hiệu năng đồ họa ấn tượng, đáp ứng tốt nhu cầu chơi game và xử lý các ứng dụng đồ họa nặng.
3. Các dòng chip AMD
AMD Ryzen
AMD Ryzen là dòng chip phổ thông của AMD được thiết kế theo cấu trúc Zen và sản xuất trên quy trình từ 14nm đến 7nm. Chip này có số nhân lên đến 16 lõi và 32 luồng, đồng thời có khả năng tiêu thụ điện năng thấp hơn các chip đời AMD trước đây nhưng vẫn cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ.
AMD Ryzen có nhiều dòng sản phẩm giúp đáp ứng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau cho khách hàng lựa chọn. Hiện tại, AMD phân chia Ryzen thành 4 dòng chính với hiệu năng và giá thành tăng dần:
Ryzen 3: Phù hợp cho nhu cầu sử dụng cơ bản, giá thành rẻ, tiết kiệm điện năng.
Ryzen 5: Phân khúc tầm trung, đáp ứng tốt nhu cầu học tập, làm việc và giải trí.
Ryzen 7: Hiệu năng cao, phù hợp cho nhu cầu đồ họa, lập trình và chơi game ở mức cao.
Ryzen 9: Hiệu năng cao nhất, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng, kể cả những tác vụ nặng nhất như dựng phim, render video, AI, machine learning.
AMD FX
AMD FX là một trong những dòng chip đời đầu của AMD, được ra mắt vào năm 2011 với điểm nhấn là sở hữu số lượng nhân và luồng xử lý cao (lên đến 8 nhân, 8 luồng) ở mức giá khá rẻ.
AMD FX là dòng chip giá rẻ với hiệu năng ổn định cho các tác vụ cơ bản. Tuy nhiên, do tiêu thụ điện năng cao và hiệu năng đơn nhân thấp, FX không còn là lựa chọn tối ưu hiện nay. Hiện nay dòng chip này đã ngừng sản xuất và thay bằng chip Ryzen mới với hiệu năng tốt hơn và tiết kiệm điện năng hơn.
AMD Athlon
AMD Athlon là dòng CPU giá rẻ của AMD, được thiết kế với kiến trúc Zen hiện đại, bao gồm 2 nhân và 4 luồng xử lý. Dòng chip này sở hữu tốc độ xung nhịp lên đến 3.2 GHz, đủ sức mạnh để đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản như:
Văn phòng: Athlon dễ dàng xử lý các ứng dụng văn phòng phổ biến như Microsoft Word, Excel, PowerPoint, …
Học tập: Dòng chip này đáp ứng tốt nhu cầu học tập trực tuyến, sử dụng các phần mềm giáo dục và nghiên cứu cơ bản.
Giải trí: Athlon có thể chơi các tựa game online không yêu cầu cấu hình cao, giúp bạn thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng.
AMD Threadripper
AMD Threadripper hiện đang được coi là dòng CPU cao cấp nhất của nhà AMD. Nó hỗ trợ 16 nhân, 32 luồng, cho khả năng xử lý cực mạnh.
Dòng chip này được sử dụng cấu trúc Zen giống như dòng Ryzen ở các đời mới nhất. Nó phù hợp với các render chuyên nghiệp, máy trạm hoặc dựng phim và hình ảnh. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ công nghệ AMD SenseMI để tăng cường hiệu suất cho chip và AMD Ryzen Master để quản lý cho điện năng tiêu thụ ở mức tối ưu nhất.
AMD Epyc
AMD Epyc là dòng CPU dành cho máy chủ, sở hữu 24 nhân và 48 luồng xử lý mạnh mẽ, được xây dựng trên nền tảng kiến trúc AMD Infinity Architecture tiên tiến. Kiến trúc này cung cấp 8 luồng chuyên biệt cho việc xử lý lỗi, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, cùng 1 luồng dành riêng cho bảo mật và giao tiếp bên ngoài, gia tăng tính an toàn và tin cậy cho dữ liệu.
Nhờ vậy, AMD Epyc trở thành lựa chọn tối ưu cho các máy chủ đòi hỏi hiệu suất cao và khả năng hoạt động bền bỉ, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng máy chủ đa dạng, từ điện toán đám mây, phân tích dữ liệu lớn đến trí tuệ nhân tạo.
II. Giải nghĩa ký hiệu, tên, hậu tố của chip AMD
Mỗi CPU AMD đều tuân theo một chuẩn đặt tên cơ bản. Các tên này mang đầy đủ thông tin và giá trị về sản phẩm. Đối với AMD, cấu trúc để đặt tên cho sản phẩm được xác định như sau:
Tên thương hiệu - Dòng sản phẩm - Số hiệu thế hệ CPU - Số ký hiệu sản phẩm (SKU) - Hậu tố (cho biết tính năng đặc biệt của sản phẩm).
1. Tên thương hiệu
Nguyên tắc đặt tên các cho sản phẩm của AMD khởi đầu với Tên thương hiệu - sau đó là Dòng sản phẩm tổng thể mà bộ vi xử lý thuộc về.
Dưới đây là một số ví dụ: AMD Ryzen, AMD FX, AMD Athlon, AMD Threadripper, AMD Epyc.
2. Dòng sản phẩm
Mỗi dòng vi xử lý của AMD bao gồm nhiều phiên bản sản phẩm, được phân loại theo từng phân khúc thị trường mà AMD nhắm đến.
Chẳng hạn, dòng CPU AMD Ryzen được chia thành 4 cấp độ hiệu năng khác nhau, từ cơ bản đến cao cấp: Ryzen 3, Ryzen 5, Ryzen 7, Ryzen 9 hay còn gọi tắt là R3, R5, R7 và R9.
3. Số hiệu thế hệ CPU
Hiện tại, dòng chip AMD Ryzen đã phát triển qua 8 thế hệ CPU: Ryzen 1000 Series, Ryzen 2000 Series, Ryzen 3000 Series, Ryzen 4000 Series, Ryzen 5000 Series, Ryzen 6000 Series, Ryzen 7000 Series, Ryzen 8000 Series và dự kiến sẽ tiếp tục với Ryzen 9000 Series hoặc cao hơn nữa trong tương lai.
Lấy ví dụ, khi bạn nhìn thấy chip AMD Ryzen 9 8945HS, số “8” in nổi bật chỉ ra rằng đó là sản phẩm thuộc thế hệ thứ tám của AMD.
4. Sức mạnh của CPU
Chữ số đứng phía sau thế hệ CPU thường mang ý nghĩa tượng trưng về sức mạnh của bộ xử lý. Dưới đây là ý nghĩa của các con số đó:
1, 2, 3: Đây là các CPU dành cho máy tính văn phòng, lướt web, nghe nhạc, xem phim và các công việc nhẹ nhàng.
4, 5, 6: Những CPU này có hiệu năng cao hơn, phù hợp cho việc xử lý video, hình ảnh, âm thanh, và các tác vụ nặng hơn.
7, 8, 9: Được thiết kế cho người dùng chuyên nghiệp cần một CPU mạnh mẽ để xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao.
5. Số ký hiệu sản phẩm (SKU)
Tương tự với chip Intel, số ký hiệu sản phẩm (SKU) dùng để đại diện cho hiệu năng của con chip khi so sánh cùng thế hệ và cùng dòng. Điều này được biểu hiện qua tốc độ xung nhịp của vi xử lý.
6. Hậu tố
Các hậu tố trong tên của chip AMD và ý nghĩa của chúng được giải thích như sau:
G: Được trang bị nhân đồ họa tích hợp.
X: Cung cấp tốc độ xung nhịp cao nhất, tiêu thụ nhiều điện năng, và có hiệu suất mạnh mẽ nhất, bên cạnh đó còn có công nghệ XFR.
WX: Phù hợp với các máy trạm (workstation) và các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên.
E: Dành cho các CPU có mức TDP (Thermal Design Power) thấp hơn, phù hợp với việc tiết kiệm năng lượng.
U: Thích hợp cho các dòng laptop mỏng nhẹ, với tốc độ xung nhịp và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn so với các dòng CPU dành cho máy tính để bàn.
H: Cũng dành cho laptop nhưng cung cấp hiệu suất cao hơn dòng U, đòi hỏi hệ thống tản nhiệt mạnh mẽ hơn, thường xuất hiện ở các laptop cỡ lớn, dày hơn.
III. So sánh chip AMD và chip Intel
Sau khi đã hiểu rõ chip AMD là gì? Ta cùng đi vào so sánh chip AMD và chip Intel qua các tiêu chí sau để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng của mình.
1. Giá bán
Giá thành là yếu tố được người tiêu dùng đặc biệt quan tâm khi lựa chọn sản phẩm. Cả AMD và Intel đều cung cấp các dòng CPU với mức giá đa dạng, phục vụ nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. AMD thường hướng đến phân khúc giá cả phải chăng, cung cấp chip cho các dòng máy tính và laptop tầm trung với giá thành hợp lý.
Khi so sánh giữa chip AMD và Intel có cùng tính năng và mức giá, AMD thường có lợi thế về mặt chi phí, đáp ứng nhu cầu của đa số người dùng. Tuy nhiên, về mặt hiệu năng, cả hai thương hiệu này đều cung cấp hiệu suất tương đương nhau.
2. Khả năng xử lý đồ họa
Về đồ họa, AMD đã chứng minh được khả năng xử lý đồ họa vượt trội so với card đồ họa tích hợp của Intel, nhất là với sự ra mắt của Ryzen 5 2400G và bộ đồ họa Vega mạnh mẽ hay tính thời điểm hiện tại là Radeon. Mặc dù AMD được coi là lựa chọn tốt hơn cho đồ họa tích hợp, nhưng về mặt hiệu năng tính toán thì AMD lại không sánh kịp với Intel.
Khi cùng sử dụng một card đồ họa phân khúc cao cấp, chip Intel Core i3 và chip Intel Core i5 lại thể hiện được khả năng xử lý đồ họa tốt hơn nhiều so với CPU AMD có giá tương đương. Do đó, nếu bạn thường xuyên làm việc với phần mềm thiết kế đồ họa hoặc chơi game, việc chọn máy tính với chip Intel sẽ là sự lựa chọn ưu tiên hơn là AMD.
3. Hiệu năng chơi game
Hiệu năng chơi game là một yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn chip cho máy tính. Cả AMD và Intel đều cung cấp nhiều dòng chip với hiệu năng chơi game khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của game thủ.
AMD: Nhìn chung, chip AMD cung cấp hiệu năng chơi game tốt hơn Intel cùng phân khúc, đặc biệt là khi chơi game ở độ phân giải cao (1080p trở lên). Nhờ lợi thế về số nhân và luồng, chip AMD có thể xử lý nhiều tác vụ cùng lúc hiệu quả hơn, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và ít giật lag hơn.
Intel: Chip Intel có hiệu năng đơn nhân cao hơn, giúp mang lại lợi thế trong một số game nhất định, đặc biệt là game eSports. Tuy nhiên, hiệu năng đa luồng của Intel thường thấp hơn AMD, dẫn đến hiện tượng "nghẽn cổ" khi chơi game ở độ phân giải cao hoặc sử dụng nhiều ứng dụng cùng lúc.
4. Khả năng ép xung
Chip AMD được đánh giá là có khả năng hỗ trợ ép xung nhiều hơn so với chip Intel ở phân khúc thấp. Tuy nhiên, ở phân khúc cao hơn, chip Intel vẫn nổi trội hơn so với AMD. Các chip cao cấp của Intel được trang bị lên tới 8 hoặc 10 lõi với cùng khả năng ép xung vô cùng ấn tượng.
Tất cả là nhờ có công nghệ siêu phân luồng đi kèm với turbo-boost có trên con chip Intel. Nếu bạn quan tâm đến hiệu năng ép xung tốt nhất cho máy tính hoặc laptop, thì chip Intel sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn.
5. Tính phổ biến và hỗ trợ
Một điểm yếu của CPU AMD là khả năng tương thích không cao với các linh kiện khác. Điều này được thể hiện qua sự giới hạn trong lựa chọn bo mạch chủ và bộ làm mát, do sự khác biệt về ổ cắm của CPU AMD. Thêm vào đó, việc sử dụng bộ làm mát cho chip AMD Ryzen đôi khi đòi hỏi phải mua thêm khung AM4, trong khi số lượng bo mạch chủ tương thích với khung này lại không nhiều.
Ngược lại, chip Intel lại được biết đến với sự phổ biến và khả năng tương thích cao, cung cấp nhiều lựa chọn hơn và giúp tiết kiệm chi phí. Dù vậy, gần đây AMD Ryzen 3 đã trở nên phổ biến và AMD Ice Lake cũng đã bắt đầu được phân phối, trong khi Intel lại đối mặt với vấn đề thiếu hụt nguồn cung. Điều này đã góp phần giúp AMD vượt lên trong cuộc đua doanh số với Intel trong thời gian qua.
6. Tiêu thụ năng lượng và nhiệt
Để kiểm soát năng lượng tiêu thụ và nhiệt độ, CPU AMD áp dụng công nghệ 7nm, trong khi Intel tiếp tục hoàn thiện công nghệ 14nm của mình. Sự chuyển giao sang 7nm của TSMC đã giúp AMD nâng cao hiệu quả so với Node 14nm của Intel. Điều này dẫn đến việc AMD có mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn, giảm nhiệt độ tỏa ra và làm giảm nhu cầu về hệ thống làm mát.
Mặc dù Intel từng được biết đến với khả năng tiêu thụ ít năng lượng và tỏa nhiệt thấp, nhưng các dòng chip mới hiện nay lại có mức tiêu thụ điện và tỏa nhiệt cao hơn. Có thể do Intel cần tăng cường năng lượng để đạt được hiệu suất cao hơn, nhằm giữ vững vị thế cạnh tranh trước sự phát triển vượt bậc của AMD.
7. Trình điều khiển và phần mềm
Khi xét về khía cạnh này, bộ xử lý của Intel tỏ ra ưu việt hơn hẳn so với AMD. Trong khi AMD còn đang gặp phải những khó khăn liên quan đến trình điều khiển CPU và đồ họa do hạn chế về nguồn lực, thì Intel vẫn duy trì được thế mạnh của mình trên thị trường với các bộ xử lý chất lượng cao dành cho dòng sản phẩm OEM.
IV. Nên lựa chọn chip AMD hay chip Intel
Khi bạn đã hiểu rõ chip AMD là gì, việc chọn lựa giữa chip AMD và Intel phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách của bạn. Nếu bạn cần hiệu suất cao cho việc chơi game, làm việc với các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên và không muốn đầu tư thêm vào một card đồ họa rời, chip Intel có thể là lựa chọn tốt.
Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp có giá thành hợp lý mà vẫn đảm bảo hiệu suất tốt, chip AMD có thể là sự lựa chọn phù hợp. Cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu cũng như khả năng tài chính sẽ giúp bạn quyết định chip nào là phù hợp nhất.
Xem thêm:
Nintendo là gì? Những thông tin bạn cần biết về Nintendo
Laptop Dell XPS là gì? Các dòng laptop Dell XPS hiện nay?
Laptop ThinkPad là gì? Tất tần tật về dòng Lenovo ThinkPad
Lenovo laptop là của nước nào? Bạn có nên lựa chọn để làm người bạn đồng hành trong công việc?
Tất tần tật về Omen: Dòng sản phẩm gaming cao cấp nhất của HP
Qua bài viết trên, mình đã giới thiệu cho các bạn chip AMD là gì đồng thời so sánh chip AMD và chip Intel, rất mong thông qua bài viết bạn sẽ có lựa chọn thích hợp nhất với nhu cầu của bản thân. Nếu bạn còn thắc mắc, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia của ThinkPro để được giải đáp ngay!