Intel Core M là gì? Tất tần tật thông tin về Intel Core M
Intel Core M là dòng chip xử lý được thiết kế dành riêng cho các thiết bị siêu mỏng nhẹ, ưu tiên tính di động và thời lượng pin. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop mỏng nhẹ, pin trâu và hoạt động êm ái, thì Core M có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Tuy nhiên, hiệu năng của Core M thường thấp hơn so với các dòng chip Intel Core i. Vậy Core M thực sự là gì? Nó có điểm mạnh, điểm yếu gì? Và liệu nó có đáp ứng được nhu cầu sử dụng của bạn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. Những điểm chính
Giải thích Core M là gì, mục đích sử dụng, thời điểm ra mắt và các phiên bản.
Phân tích kiến trúc, xung nhịp, Turbo Boost, đồ họa tích hợp và TDP của Core M.
Nêu các loại thiết bị thường sử dụng Core M (laptop mỏng nhẹ, 2-in-1, MacBook 12 inch).
So sánh hiệu năng, ưu nhược điểm của Core M và Core i, đưa ra lời khuyên nên chọn dòng chip nào.
Nhấn mạnh Core M đã lỗi thời, khuyến khích người dùng lựa chọn các dòng chip mới hơn.
2. Intel Core M là gì?
Intel Core M là một dòng chip xử lý (CPU) được Intel thiết kế đặc biệt cho các thiết bị mỏng nhẹ như ultrabook và máy tính bảng lai laptop. Mục tiêu chính của Core M là mang lại sự cân bằng giữa hiệu năng đủ dùng và khả năng tiết kiệm điện năng tối đa, giúp thiết bị hoạt động mát mẻ và kéo dài thời lượng pin.
Ra mắt lần đầu vào năm 2014, Intel Core M đã trải qua một số phiên bản, bao gồm Core m3, Core m5 và Core m7. Mỗi phiên bản đều có những cải tiến về hiệu năng và đồ họa tích hợp. Dưới đây là một số thông số cơ bản của từng phiên bản:
Core m3: Xung nhịp cơ bản thấp hơn m5 và m7, TDP (công suất thiết kế nhiệt) thấp, thường khoảng 4.5W. Đồ họa tích hợp Intel HD Graphics.
Core m5: Xung nhịp cơ bản và Turbo Boost cao hơn m3, TDP thường khoảng 4.5W - 7W. Đồ họa tích hợp Intel HD Graphics.
Core m7: Phiên bản mạnh mẽ nhất trong dòng Core M, xung nhịp cao nhất, TDP thường khoảng 7W. Đồ họa tích hợp Intel HD Graphics.
Sau năm 2018, Intel đã ngừng phát triển dòng Core M và thay thế bằng các dòng chip Y-series, cũng tập trung vào hiệu năng và tiết kiệm điện cho thiết bị mỏng nhẹ.

Intel Core M là một dòng chip xử lý (CPU) được Intel thiết kế đặc biệt cho các thiết bị mỏng nhẹ
3. Cấu trúc và đặc điểm của Intel Core M
Intel Core M được xây dựng trên kiến trúc 14nm, tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu năng và tiết kiệm điện. Số nhân và số luồng của Core M phụ thuộc vào kiến trúc cụ thể:
Skylake (thế hệ thứ 6): 2 nhân, 2 luồng.
Kaby Lake (thế hệ thứ 7): 2 nhân, 4 luồng. Việc tăng số luồng xử lý nhờ công nghệ siêu phân luồng (Hyper-Threading) giúp cải thiện đáng kể hiệu năng đa nhiệm.
Core M có xung nhịp cơ bản và xung nhịp Turbo Boost. Turbo Boost là công nghệ cho phép CPU tự động tăng xung nhịp lên cao hơn mức cơ bản khi cần thiết, mang lại hiệu năng xử lý nhanh hơn trong thời gian ngắn. Ví dụ:
Intel Core m3-6Y30: Xung nhịp cơ bản 0.9 GHz, Turbo Boost 2.2 GHz.
Intel Core m5-6Y57: Xung nhịp cơ bản 1.1 GHz, Turbo Boost 2.8 GHz.
Intel Core M sử dụng đồ họa tích hợp Intel HD Graphics. Mã card đồ họa cụ thể khác nhau tùy theo phiên bản CPU. Ví dụ: Intel HD Graphics 515, 520, 615. Hiệu năng đồ họa của Core M đủ để xử lý các tác vụ văn phòng, xem phim, lướt web, nhưng không đủ mạnh để chơi game nặng hay làm đồ họa chuyên nghiệp.
Một trong những điểm mạnh nổi bật của Intel Core M là mức TDP (Thermal Design Power) cực kỳ thấp, chỉ từ 4.5W đến 7W. So với các dòng chip Intel Core i-series, vốn có TDP từ 15W trở lên, Core M tiết kiệm điện năng hơn rất nhiều. Điều này cho phép các thiết bị sử dụng Core M có thiết kế mỏng nhẹ, hoạt động mát mẻ và thời lượng pin dài hơn.

Intel Core M được xây dựng trên kiến trúc 14nm
4. Intel Core M dành cho thiết bị nào?
Intel Core M được thiết kế chủ yếu cho các thiết bị di động mỏng nhẹ, ưu tiên tính di động và thời lượng pin. Dưới đây là một số loại thiết bị thường sử dụng Intel Core M:
Laptop mỏng nhẹ, Ultrabook: Core M là lựa chọn phổ biến cho các dòng ultrabook và laptop mỏng nhẹ, nơi mà kích thước và trọng lượng là yếu tố quan trọng. Một số ví dụ về laptop từng sử dụng Intel Core M bao gồm: Lenovo Yoga 3 Pro, Asus ZenBook UX305, HP EliteBook Folio 1020.
Máy tính xách tay lai máy tính bảng (2-in-1): Với khả năng tiết kiệm điện và thiết kế mỏng nhẹ, Core M rất phù hợp i các thiết bị 2-trong-1, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ laptop và máy tính bảng. Hiệu năng của Core M đủ để đáp ứng các tác vụ cơ bản trên máy tính bảng, đồng thời tiết kiệm pin cho thời gian sử dụng lâu hơn.
MacBook 12 inch: Apple đã từng sử dụng Intel Core M trên MacBook 12 inch. Tuy nhiên, sau đó Apple đã chuyển sang sử dụng chip Apple M1 do chip M1 mang lại hiệu năng vượt trội hơn hẳn, vừa mạnh mẽ vừa tiết kiệm điện, đồng thời cho phép Apple kiểm soát tốt hơn phần cứng và phần mềm của mình.

Intel Core M được Intel sản xuất để trang bị trên các thiết bị mỏng, nhẹ và có tính di động cao
5. Có nên mua laptop Intel Core M trong năm 2024?
Mặc dù từng là lựa chọn hấp dẫn cho thiết bị mỏng nhẹ, nhưng hiện nay Intel Core M đã lỗi thời và không còn đáp ứng tốt nhu cầu hiện đại. Hiệu năng của Core M, đặc biệt là khả năng xử lý đa nhiệm và đồ họa, đã bị tụt hậu so với các dòng chip mới hơn.
Intel đã ngừng sản xuất Core M từ năm 2018 vì những hạn chế về hiệu năng. Sự phát triển của các dòng chip mạnh mẽ và tiết kiệm điện hơn, như Intel Core i series dòng U và AMD Ryzen mobile series, đã khiến Core M mất đi lợi thế cạnh tranh.
Lựa chọn thay thế tốt hơn:
Intel Core i dòng U (ví dụ: i5-1235U, i7-1355U): Mang lại hiệu năng vượt trội so với Core M, vừa đáp ứng tốt nhu cầu văn phòng, học tập, giải trí, vừa tiết kiệm điện.
AMD Ryzen 5/7 series (ví dụ: Ryzen 5 5500U, Ryzen 7 6800H): Cạnh tranh mạnh mẽ với Intel Core i về hiệu năng, thường có giá thành hấp dẫn hơn.
MacBook Air/Pro M1/M2: Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ và thời lượng pin cực kỳ ấn tượng, MacBook Air/Pro với chip Apple Silicon M1/M2 là lựa chọn hàng đầu.
Tư vấn lựa chọn:
Văn phòng, học tập: Intel Core i3/i5 dòng U hoặc Ryzen 3/5 series là lựa chọn phù hợp, cân bằng giữa hiệu năng và giá cả.
Mời bạn tham khảo thêm:
Laptop Cho Dân Văn Phòng 2025: Lựa Chọn TỐT Nhất
Top 8 laptop học công nghệ thông tin dưới 15 triệu tốt nhất 2025
Giải trí, chơi game nhẹ: Intel Core i5/i7 dòng H hoặc Ryzen 5/7 series, kết hợp với card đồ họa rời.
Đồ họa, video chuyên nghiệp: Intel Core i7/i9 dòng H hoặc Ryzen 7/9 series, card đồ họa rời mạnh mẽ.
Tóm lại, không nên mua laptop sử dụng Intel Core M ở thời điểm hiện tại. Có rất nhiều lựa chọn thay thế tốt hơn với hiệu năng mạnh mẽ và công nghệ hiện đại hơn.

Nên chọn các laptop có chip Intel core i hiện nay
6. Một số câu hỏi liên quan
6.1. Intel Core M có chơi game được không?
Intel Core M chỉ có thể chơi được một số tựa game rất nhẹ, đồ họa đơn giản, và thường phải ở mức thiết lập thấp nhất. Nó không đủ mạnh để chơi các tựa game AAA, game online đòi hỏi cấu hình cao, hoặc các game eSports cần tốc độ khung hình mượt mà. Trải nghiệm chơi game trên Core M sẽ không được tốt.
6.2. Laptop Intel Core M có tản nhiệt không?
Đa số laptop sử dụng Intel Core M đều được thiết kế không quạt tản nhiệt (fanless). Điều này là do mức TDP của Core M rất thấp, tỏa ít nhiệt nên không cần đến quạt tản nhiệt. Thiết kế không quạt giúp máy hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn và cho phép thiết kế mỏng nhẹ hơn. Tuy nhiên, việc thiếu quạt tản nhiệt cũng có thể dẫn đến hiện tượng giảm hiệu năng (thermal throttling) khi CPU hoạt động ở cường độ cao trong thời gian dài, do nhiệt độ tăng lên quá mức.

Đa số laptop sử dụng Intel Core M đều được thiết kế không quạt tản nhiệt (fanless)
7. So sánh Intel Core M với Intel Core i
Để thấy rõ sự khác biệt giữa Intel Core M và Intel Core i, chúng ta hãy so sánh Core M với dòng Core i-series dòng U (ultra-low power), ví dụ như Intel Core i5-7200U (một con chip phổ biến cùng thời kỳ với Core M):
Đặc điểm | Intel Core M (ví dụ: m5-6Y57) | Intel Core i5-7200U |
Xung nhịp cơ bản | 1.1 GHz | 2.5 GHz |
Turbo Boost | 2.8 GHz | 3.1 GHz |
Số nhân/luồng | 2/4 (Kaby Lake) hoặc 2/2 (Skylake) | 2/4 |
TDP | 4.5W | 15W |
Card đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics 515 | Intel HD Graphics 620 |
Hiệu năng (tổng thể) | Thấp | Trung bình |
Tiết kiệm điện | Rất tốt | Tốt |
Thiết kế | Siêu mỏng nhẹ, thường không quạt | Mỏng nhẹ, có quạt |

Core M ưu tiên tiết kiệm điện và thiết kế mỏng nhẹ, phù hợp với nhu cầu cơ bản
Hiệu năng trong các tác vụ:
Lướt web, xem phim: Cả Core M và Core i5-7200U đều xử lý mượt mà.
Làm việc văn phòng: Core i5-7200U cho trải nghiệm nhanh và mượt mà hơn, đặc biệt khi làm việc với nhiều ứng dụng cùng lúc.
Chơi game nhẹ: Core i5-7200U có thể chơi được một số game nhẹ ở mức thiết lập thấp, trong khi Core M gặp khó khăn hơn.
Chỉnh sửa ảnh, video: Core i5-7200U mạnh mẽ hơn đáng kể, phù hợp hơn cho các tác vụ này.
Core M ưu tiên tiết kiệm điện và thiết kế mỏng nhẹ, phù hợp với nhu cầu cơ bản. Core i dòng U mạnh mẽ hơn, đáp ứng tốt hơn các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao hơn.
Xem thêm:
AMD Ryzen 5 7530U: Thông số, hiệu năng, đánh giá chi tiết
Intel Core i5-1334U: Thông số, hiệu năng, đánh giá chi tiết
Intel Core i5 10310U: Thông số, hiệu năng, đánh giá chi tiết
Intel Core M từng là lựa chọn hấp dẫn cho những ai ưu tiên tính di động và thời lượng pin. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, hiện nay có nhiều lựa chọn CPU mạnh mẽ và tiết kiệm điện hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop mới, hãy tham khảo thêm các dòng chip Intel Core i hoặc AMD Ryzen hoặc liên hệ với ThinkPro để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.




