Thương hiệu
Có khuyến mại
Thương hiệu
Có khuyến mại
Màu sắc
Thương hiệu
Có khuyến mại
Màu sắc
Tin tức

Công nghệ AR là gì? Công nghệ AR khác gì VR

Công nghệ AR (Augmented Reality) và VR (Virtual Reality) đang ngày càng phổ biến, mang đến những trải nghiệm mới mẻ. AR kết hợp thế giới thực với các yếu tố ảo, trong khi VR tạo ra một môi trường ảo hoàn toàn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về AR, VR và so sánh hai công nghệ này.

1. Tổng quan về công nghệ AR

1.1. Định nghĩa

AR (Augmented Reality) hay còn gọi là Thực tế ảo tăng cường, là công nghệ cho phép lồng ghép thông tin ảo vào thế giới thực và ngược lại. Khác với thực tế ảo (VR), AR bổ sung các chi tiết ảo (hình ảnh, âm thanh, video,...) vào môi trường thực tế, tạo nên một trải nghiệm kết hợp độc đáo, công nghệ này có thể hiển thị hình ảnh trên các thiết bị như điện thoại, máy tính hay các thiết bị đeo chuyên dụng.

Thông qua camera của thiết bị, hình ảnh thực tế được thu lại và hiển thị trên màn hình, đồng thời các đối tượng ảo được chèn thêm vào, tạo ra một khung cảnh kết hợp giữa thực và ảo. Những chi tiết ảo này được máy tính tạo ra, giúp bổ sung thông tin và tương tác với môi trường thực. Người dùng có thể tương tác với cả nội dung ảo và thực trong thời gian thực, mang lại cảm giác chân thực và sống động.

Công nghệ AR là công nghệ lồng ghép thông tin ảo vào thế giới thực và ngược lại

Công nghệ AR là công nghệ lồng ghép thông tin ảo vào thế giới thực và ngược lại

1.2. Nguyên lý hoạt động của thực tế ảo tăng cường

Công nghệ AR hoạt động dựa trên hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1 (Phân tích môi trường thực): Thiết bị sử dụng camera để thu nhận hình ảnh từ môi trường xung quanh. Sau đó, phần mềm AR sẽ tiến hành phân tích hình ảnh này để xác định các điểm tham chiếu (Interest Point), dấu hiệu nhận biết (Fiducial Marker) và luồng quang học (Optical Flow). Quá trình này giúp máy tính hiểu được bố cục và các yếu tố trong không gian thực.

  • Giai đoạn 2 (Kết hợp và hiển thị): Dựa trên kết quả phân tích, phần mềm AR sẽ tạo ra các đối tượng 3D ảo và đặt chúng vào đúng vị trí tương ứng trong không gian thực. Hệ tọa độ của không gian thực được mô phỏng lại để đảm bảo các vật thể ảo được hiển thị chính xác. Cuối cùng, hình ảnh kết hợp giữa thế giới thực và các đối tượng ảo sẽ được hiển thị trên màn hình thiết bị, tạo ra trải nghiệm thực tế ảo tăng cường cho người dùng.

1.3. Ứng dụng của công nghệ AR trong đời sống

AR không chỉ dừng lại ở mức độ thử nghiệm mà đã chứng tỏ tiềm năng to lớn qua hàng loạt ứng dụng thực tế, AR đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Giáo dục và đào tạo: AR mang đến phương pháp học tập trực quan và sinh động hơn. Học sinh có thể tương tác với mô hình 3D của các cơ quan trong cơ thể người, các hành tinh, cấu trúc nguyên tử,... ngay trong lớp học.

  • Giải trí: Pokemon Go là một ví dụ điển hình, cho thấy sức hút của game AR. Ngoài ra, AR còn được ứng dụng trong điện ảnh, âm nhạc, mang đến những trải nghiệm giải trí mới lạ và hấp dẫn hơn.

  • Bán hàng: AR cho phép khách hàng "ướm thử" sản phẩm (quần áo, nội thất,...) trong không gian thực tế trước khi mua, giúp họ dễ dàng hình dung và đưa ra quyết định mua sắm.

  • Y tế: AR hỗ trợ bác sĩ trong phẫu thuật bằng cách hiển thị thông tin quan trọng trực tiếp lên trường nhìn của họ. AR cũng giúp ích cho việc chẩn đoán bệnh, theo dõi sức khỏe và hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc.

  • Tiếp thị và truyền thông: Các chiến dịch quảng cáo sử dụng AR tạo ra trải nghiệm tương tác thú vị, thu hút sự chú ý và ghi nhớ thương hiệu tốt hơn.

  • Bất động sản: Công nghệ AR được ứng dụng để tạo ra các sa bàn ảo, cho phép người mua nhà xem toàn cảnh dự án dưới dạng 3D và thậm chí “tham quan” căn hộ mẫu ngay tại nhà.

Pokemon Go là một ví dụ của game AR

Pokemon Go là một ví dụ của game AR

2. Tổng quan về công nghệ VR

2.1. Định nghĩa

VR (Virtual Reality), hay còn gọi là Thực tế ảo, là công nghệ đưa người dùng đắm chìm vào một không gian mô phỏng ba chiều được tạo ra bởi máy tính. Khác với AR, VR tách biệt hoàn toàn người dùng khỏi môi trường thực tế, thay thế nó bằng một thế giới ảo. Người dùng sẽ sử dụng các thiết bị chuyên dụng như kính VR, tai nghe, găng tay cảm ứng,... để tương tác với thế giới này.

Những thiết bị này sẽ theo dõi chuyển động và thay đổi góc nhìn của người dùng, tạo cảm giác chân thực như đang ở trong không gian đó. Thông qua các giác quan như thị giác, thính giác và đôi khi là xúc giác, người dùng sẽ cảm nhận được sự hiện diện và tương tác trong không gian ảo này.

Công nghệ VR đã xuất hiện từ những năm 1990 nhưng chỉ thực sự bùng nổ trong thời gian gần đây nhờ sự tiến bộ của công nghệ phần cứng và phần mềm.

Công nghệ VR đưa người dùng đắm chìm vào không gian mô phỏng ba chiều

Công nghệ VR đưa người dùng đắm chìm vào không gian mô phỏng ba chiều

2.2. Ứng dụng của công nghệ VR

VR đang dần khẳng định vị thế của mình khi mang lại những trải nghiệm độc đáo và hữu ích trong nhiều lĩnh vực, có thể kể đến như:

  • Giải trí: VR tạo ra những không gian game sống động, cho phép người chơi hóa thân thành nhân vật và tương tác với môi trường game một cách chân thực nhất. Lĩnh vực phim ảnh cũng đang ứng dụng VR để tạo ra những bộ phim 360 độ, cho phép người xem tự do khám phá không gian phim từ mọi góc nhìn.

  • Du lịch: Ngành du lịch đang ứng dụng VR để cung cấp các "chuyến du lịch ảo" đến các địa danh nổi tiếng trên thế giới. Người dùng có thể ngồi tại nhà và trải nghiệm cảm giác như đang đứng giữa một bãi biển, tham quan bảo tàng hay khám phá một thành phố xa lạ chỉ với một chiếc kính VR.

  • Bất động sản: VR cho phép khách hàng tham quan các căn hộ mẫu, các dự án bất động sản từ xa thông qua các mô hình 3D chân thực. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, công sức di chuyển và giúp khách hàng dễ dàng hình dung về không gian sống tương lai.

  • Giáo dục và đào tạo: VR đang được ứng dụng để tạo ra các bài học sinh động và trực quan hơn. Ví dụ, học sinh có thể tham gia vào một chuyến du hành vào hệ tiêu hóa con người hay đi bộ giữa bầy khủng long để hiểu hơn về các môn học.

  • Y tế: Ngoài việc hỗ trợ đào tạo, VR còn được sử dụng trong điều trị một số chứng bệnh tâm lý như rối loạn lo âu, ám ảnh sợ hãi. Bệnh nhân sẽ được đưa vào các tình huống ảo được kiểm soát để họ dần làm quen và vượt qua nỗi sợ.

Công nghệ VR có vai trò quan trọng với ngành y tế

Công nghệ VR có vai trò quan trọng với ngành y tế

3. Công nghệ AR khác gì công nghệ VR

Mặc dù cả AR và VR đều là công nghệ thực tế ảo, mang đến những trải nghiệm mới mẻ cho người dùng, nhưng chúng có những điểm khác biệt cơ bản về cách thức hoạt động, mục đích sử dụng và trải nghiệm mang lại. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí

Công nghệ AR

Công nghệ VR

Môi trường

Môi trường thực tế có bổ sung các yếu tố ảo. Người dùng vẫn nhận thức được môi trường xung quanh.

Môi trường ảo hoàn toàn, người dùng không còn nhận thức được môi trường thực tế xung quanh.

Tỷ lệ thực/ảo

Khoảng 75% thực, 25% ảo

Khoảng 75% ảo, 25% thực.

Mức độ tương tác

Tương tác với cả đối tượng thực và ảo trong thời gian thực.

Chủ yếu tương tác với các đối tượng ảo trong không gian mô phỏng.

Thiết bị hỗ trợ

Điện thoại thông minh, máy tính bảng, kính AR chuyên dụng.

Kính VR, tai nghe, găng tay cảm ứng, bộ điều khiển chuyển động.

Mục đích

Bổ sung thông tin, nâng cao trải nghiệm trong thế giới thực.

Tạo ra trải nghiệm hoàn toàn mới, tách biệt khỏi thế giới thực, đưa người dùng "nhập vai" vào không gian ảo.

Băng thông

Yêu cầu băng thông khoảng 100Mbps để truyền tải dữ liệu và hình ảnh mượt mà.

Yêu cầu băng thông tối thiểu khoảng 50Mbps để đảm bảo trải nghiệm mượt mà, không giật lag.

Ví dụ

Pokemon Go (game), IKEA Place (thử nội thất), Google Translate (dịch ngôn ngữ qua camera), Hololens (kính AR của Microsoft).

Beat Saber (game), Oculus Rift (kính VR), Google Earth VR (du lịch ảo), The Body VR (giáo dục y khoa).

AR và VR là hai công nghệ thực tế ảo đầy hứa hẹn, mang đến những trải nghiệm độc đáo và ứng dụng rộng rãi. AR tăng cường thế giới thực bằng các yếu tố ảo, còn VR đưa người dùng vào không gian ảo hoàn toàn. Hiểu rõ sự khác biệt giữa AR và VR sẽ giúp bạn lựa chọn công nghệ phù hợp cho nhu cầu giải trí, học tập hay công việc của mình.

Bài viết liên quan
Freesync là gì? Tất tần tật về công nghệ AMD Freesync
Freesync là gì? Tất tần tật về công nghệ AMD FreesyncFreeSync là công nghệ hỗ trợ hiển thị tân tiến được phát triển bởi nhà AMD, giúp mang lại trải nghiệm hình ảnh mượt mà, tự nhiên hơn. Vậy AMD Freesync là gì? Nó có gì khác với công nghệ G-Sync của nhà Nvidia? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé!
Phạm Quốc Toàn/10-11-2024
Công nghệ Dolby Atmos là gì? Công nghệ âm thanh vòm từ A-Z
Công nghệ Dolby Atmos là gì? Công nghệ âm thanh vòm từ A-ZTrong quá trình sử dụng, âm thanh là một yếu tố không thể thiếu để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.Qua bài viết này, mình sẽ giới thiệu đến các bạn về công nghệ âm thanh đỉnh cao Dolby Atmos, một trong những công nghệ âm thanh chất lượng nhất hiện nay.
Phạm Quốc Toàn/13-10-2024
Apple ra mắt kính thực tế ảo Vision Pro: Trải nghiệm tối giản, tiềm năng tối đa, giá 3.499 USD
Apple ra mắt kính thực tế ảo Vision Pro: Trải nghiệm tối giản, tiềm năng tối đa, giá 3.499 USDTưởng chừng như chiếc kính “hot hit” này sẽ không thể xuất hiện trên sóng trực tiếp, nhưng CEO Tim Cook với màn “One more thing” kinh điển ngay tại hội trường Steve Jobs huyền thoại đã khiến cộng đồng công nghệ như bùng nổ.
Nguyễn Công Minh/27-09-2024
Tấm nền IPS là gì? Công nghệ này có gì khác biệt?
Tấm nền IPS là gì? Công nghệ này có gì khác biệt?Có lẽ bạn đã từng nghe đến tấm nền IPS rất nhiều lần khi tìm hiểu về các thiết bị công nghệ như laptop, điện thoại hay tablet. Vậy tấm nền IPS là gì? Nó có gì khác biệt với tấm nền VA và OLED? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé!
Phạm Quốc Toàn/27-07-2024
Dòng kính thực tế ảo nổi tiếng của Google giờ ra sao?
Dòng kính thực tế ảo nổi tiếng của Google giờ ra sao?Giữa thời điểm các mẫu sản phẩm kính thực tế ảo được ra mắt liên tục và đa dạng mẫu mã cũng như chất lượng như hiện nay. Liệu có ai còn nhớ về một chiếc kính Google Cardboard siêu bình dân đã từng tạo được tiếng vang lớn trong cộng đồng năm nào!!!
Phạm Quốc Toàn/27-07-2024
Phạm Quốc Toàn