Laptop Card AMD: Top 6 Mẫu HOT Nhất 2025 | ThinkPro
Việc lựa chọn một chiếc laptop phù hợp với nhu cầu sử dụng đang là một bài toán khó đối với nhiều người dùng, đặc biệt là khi thị trường công nghệ ngày càng đa dạng với vô vàn sự lựa chọn. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop mạnh mẽ, hiệu năng cao, đáp ứng tốt các tác vụ từ học tập, làm việc đến giải trí, chơi game, thì card đồ họa AMD là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về card AMD, từ đó đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt, phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng của bản thân.
1. Card đồ họa AMD là gì? Ưu và nhược điểm
1.1 Card đồ họa (VGA) là gì? Phân loại card đồ họa
Card đồ họa, thường được gọi là VGA hay card màn hình, là một thành phần quan trọng trong máy tính, có nhiệm vụ xử lý và hiển thị hình ảnh lên màn hình. Nó giống như một "người phiên dịch" giữa máy tính và màn hình, chuyển đổi dữ liệu thành tín hiệu mà màn hình có thể hiểu và hiển thị được. Từ việc lướt web, xem phim cho đến chơi game, thiết kế đồ họa, tất cả đều cần đến sự hỗ trợ của card đồ họa.
Có hai loại card đồ họa chính: onboard và rời.
Card Onboard: Loại card này được tích hợp sẵn vào CPU hoặc bo mạch chủ. Nó sử dụng một phần RAM của hệ thống làm bộ nhớ đồ họa. Card onboard phù hợp với các tác vụ thông thường như duyệt web, xem phim, làm việc văn phòng.
Card Rời: Ngược lại với card onboard, card rời là một thành phần độc lập, được gắn vào bo mạch chủ thông qua khe cắm PCIe. Card rời sở hữu GPU, bộ nhớ RAM và hệ thống tản nhiệt riêng. Nhờ vậy, hiệu năng xử lý đồ họa vượt trội hơn hẳn card onboard, đáp ứng tốt nhu cầu chơi game, thiết kế đồ họa, dựng phim...
Ưu và Nhược Điểm:
Đặc điểm | Card Onboard | Card Rời |
Hiệu năng | Thấp | Cao |
Giá thành | Rẻ (đã tích hợp) | Đắt |
Tiêu thụ điện | Thấp | Cao |
Bộ nhớ | Sử dụng RAM hệ thống | Có bộ nhớ riêng |
Tản nhiệt | Sử dụng tản nhiệt của CPU hoặc main | Có hệ thống tản nhiệt riêng biệt |
Phù hợp với | Công việc văn phòng, giải trí nhẹ | Chơi game, thiết kế đồ họa, dựng phim |
GPU (Graphics Processing Unit): Đây là bộ xử lý trung tâm của card đồ họa, chịu trách nhiệm xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa. GPU càng mạnh thì khả năng xử lý hình ảnh càng nhanh và mượt mà.
Bộ nhớ (RAM): Card đồ họa rời có bộ nhớ RAM riêng, được gọi là VRAM. VRAM lưu trữ tạm thời các dữ liệu hình ảnh, giúp GPU truy xuất nhanh chóng, từ đó tăng tốc độ xử lý và hiển thị. Dung lượng VRAM càng lớn thì card đồ họa càng có thể xử lý được nhiều thông tin hình ảnh phức tạp.

Card màn hình là một thành phần quan trọng trong máy tính
1.2 Ưu điểm của laptop card AMD
Card đồ họa AMD Radeon Graphics được thiết kế để mang đến hiệu năng chơi game vượt trội. Với kiến trúc RDNA tiên tiến, card đồ họa AMD Radeon Graphics có thể xử lý mượt mà các tựa game AAA mới nhất ở độ phân giải cao và cài đặt đồ họa tối đa. Bạn sẽ được trải nghiệm thế giới game sống động và chân thực hơn bao giờ hết.
Không chỉ mạnh mẽ trong việc chơi game, card đồ họa AMD Radeon Graphics còn là một lựa chọn tuyệt vời cho các nhà thiết kế đồ họa. Với khả năng xử lý đồ họa chuyên nghiệp, card đồ họa AMD Radeon Graphics có thể đáp ứng tốt các nhu cầu thiết kế đồ họa 2D và 3D, chỉnh sửa video và dựng hình.
AMD Radeon Graphics được trang bị nhiều công nghệ độc quyền, nổi bật là AMD Crimson ReLive. Công nghệ này cho phép bạn ghi lại và chia sẻ những khoảnh khắc chơi game ấn tượng một cách dễ dàng. Ngoài ra, công nghệ AMD FreeSync giúp đồng bộ tần số quét của màn hình với card đồ họa, loại bỏ hiện tượng xé hình và giật lag, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà hơn.
Card đồ họa AMD Radeon Graphics không chỉ mạnh mẽ về hiệu năng mà còn tiết kiệm điện năng. Điều này giúp giảm thiểu chi phí tiền điện hàng tháng. Bên cạnh đó, giá thành của card đồ họa AMD Radeon Graphics cũng khá phải chăng, phù hợp với túi tiền của nhiều người dùng.
1.3 Nhược điểm của laptop card AMD
Hỗ trợ phần mềm: Hệ sinh thái phần mềm của AMD đôi khi chưa được tối ưu bằng đối thủ, dẫn đến việc một số ứng dụng chuyên nghiệp có thể chưa hoạt động mượt mà.
Driver: Mặc dù driver của AMD đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, nhưng đôi khi vẫn còn gặp một số lỗi nhỏ.
Nhiệt độ: Một số dòng card AMD có thể tỏa nhiệt nhiều hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Người dùng cần đảm bảo hệ thống tản nhiệt đủ tốt để duy trì hiệu năng ổn định và kéo dài tuổi thọ phần cứng.
Mức tiêu thụ điện: Một vài mẫu card AMD cao cấp có thể tiêu thụ điện năng cao hơn.

Card AMD cao cấp có thể tiêu thụ điện năng cao hơn
2. Tiêu chí chọn mua laptop card AMD
2.1 Xác định nhu cầu sử dụng
Học tập - Văn phòng cơ bản: Sử dụng các ứng dụng văn phòng như Word, Excel, PowerPoint, duyệt web, xem phim. Nhu cầu này không đòi hỏi cấu hình quá cao.
Học tập - Văn phòng nâng cao: Ngoài các tác vụ văn phòng cơ bản, người dùng có thể cần sử dụng các phần mềm chuyên dụng hơn như Photoshop, AI, hoặc xử lý dữ liệu với dung lượng lớn. Lúc này, một chiếc máy tính có cấu hình mạnh hơn là cần thiết.
Giải trí đa phương tiện: Xem phim chất lượng cao, nghe nhạc lossless, chơi một số game online nhẹ nhàng. Cấu hình máy tính cần tập trung vào màn hình, âm thanh và card đồ họa tích hợp.
Chơi game: Từ game esport phổ biến, game AAA đồ họa cao đến game VR/AR. Mỗi thể loại game yêu cầu cấu hình khác nhau, từ card đồ họa rời, CPU mạnh mẽ đến hệ thống tản nhiệt hiệu quả.
Đồ họa - Thiết kế: Sử dụng các phần mềm thiết kế đồ họa chuyên nghiệp như 3Ds Max, Maya, Cinema 4D. Máy tính cần có cấu hình rất mạnh, đặc biệt là card đồ họa và dung lượng RAM lớn.
Lập trình: Từ lập trình web cơ bản đến phát triển ứng dụng di động, game,... Nhu cầu cấu hình máy tính tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình và quy mô dự án.
2.2 CPU
CPU (Central Processing Unit) hay còn gọi là bộ xử lý trung tâm, đóng vai trò như "bộ não" của máy tính. CPU đảm nhiệm việc xử lý mọi tác vụ từ đơn giản đến phức tạp, từ mở ứng dụng đến chơi game đồ họa cao. Hiệu năng của CPU ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và khả năng xử lý của toàn bộ hệ thống.
Một số gợi ý lựa chọn CPU AMD Ryzen:
AMD Ryzen 3: Phù hợp với các tác vụ văn phòng cơ bản, lướt web, xem phim. Ryzen 3 là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho người dùng phổ thông, học sinh, sinh viên.
AMD Ryzen 5: Đáp ứng tốt nhu cầu làm việc, học tập, giải trí đa phương tiện. Ryzen 5 cân bằng giữa hiệu năng và giá thành, thích hợp cho người dùng thường xuyên sử dụng các ứng dụng văn phòng, chỉnh sửa ảnh, video nhẹ nhàng và chơi game ở mức setting trung bình.
AMD Ryzen 7: Hướng đến người dùng chuyên nghiệp, xử lý tốt các tác vụ nặng. Ryzen 7 mạnh mẽ hơn Ryzen 5, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc với các phần mềm đồ họa, render video, chơi game ở mức setting cao.
AMD Ryzen 9: Dành cho những ai đòi hỏi hiệu năng cao nhất. Ryzen 9 là dòng CPU mạnh nhất của AMD, phục vụ cho các công việc chuyên nghiệp, xử lý dữ liệu lớn, phát triển game, đồ họa 3D phức tạp.

AMD Ryzen xử lý tác vụ mượt mà
2.3 RAM
RAM (Random Access Memory) đóng vai trò quan trọng trong hiệu năng tổng thể của máy tính. Nó như một bộ nhớ ngắn hạn, lưu trữ tạm thời dữ liệu mà CPU cần truy xuất nhanh chóng. Dung lượng RAM càng lớn, máy tính càng có khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng lúc mà không bị chậm giật
Hiện nay, các loại RAM phổ biến trên thị trường bao gồm RAM 4GB, 8GB, 16GB và 32GB, sử dụng công nghệ DDR4 hoặc DDR5. DDR5 là công nghệ mới hơn, mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn so với DDR4.
Việc lựa chọn dung lượng RAM nên dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế. Nếu bạn chỉ sử dụng máy tính cho các tác vụ cơ bản, 4GB, 8GB RAM là đủ dùng. Nếu bạn là game thủ, nhà thiết kế đồ họa hay làm việc với các phần mềm nặng, 16GB hoặc 32GB RAM sẽ là lựa chọn tốt hơn. Ngoài ra, nên cân nhắc lựa chọn RAM DDR4, DDR5 để tận hưởng tốc độ xử lý nhanh hơn.
2.4 Card đồ họa
Card đồ họa tích hợp (Integrated Graphics): Được tích hợp sẵn trong CPU, sử dụng RAM hệ thống làm bộ nhớ đồ họa. Phù hợp với các tác vụ văn phòng cơ bản, xem phim, lướt web. Không tốn thêm chi phí mua card rời. Hiệu năng đồ họa hạn chế, không phù hợp chơi game nặng hay làm đồ họa chuyên nghiệp. Ví dụ: AMD Radeon™ Graphics.
Card đồ họa rời (Dedicated Graphics): Là một linh kiện riêng biệt, có bộ xử lý đồ họa (GPU) và bộ nhớ đồ họa (VRAM) riêng. Cung cấp hiệu năng đồ họa mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu chơi game, thiết kế đồ họa, render video. Tốn thêm chi phí. Ví dụ: AMD Radeon RX.

Card đồ họa rời Là một linh kiện riêng biệt, có bộ xử lý đồ họa (GPU) riêng biệt
2.5 Màn hình
Tần số quét (Hz) là số lần màn hình làm mới hình ảnh mỗi giây. Tần số quét càng cao, hình ảnh chuyển động càng mượt mà, giảm thiểu tình trạng giật lag, xé hình. Tần số quét phổ biến hiện nay là 60Hz, 90Hz, 120Hz, 144Hz và 240Hz.
Màn hình 60Hz phù hợp cho các tác vụ văn phòng cơ bản, trong khi tần số quét cao hơn (từ 120Hz trở lên) cho chơi game và xem phim. Màn hình 120Hz và 144Hz cho trải nghiệm tốt hơn hẳn 60Hz khi chơi game, đặc biệt là các tựa game tốc độ cao, game bắn súng.
Độ phân giải thể hiện số lượng điểm ảnh hiển thị trên màn hình. Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét, chi tiết. Độ phân giải phổ biến hiện nay bao gồm HD (1280x720), Full HD (1920x1080), 2K (2560x1440) và 4K (3840x2160).
Kích thước màn hình được đo theo đường chéo, tính bằng inch. Kích thước màn hình lớn hơn cho không gian làm việc và giải trí thoải mái hơn, nhưng cũng chiếm nhiều diện tích và có thể gây khó khăn khi di chuyển.
2.6 Ổ cứng
Công nghệ lưu trữ: HDD lưu trữ dữ liệu trên các đĩa từ tính quay với tốc độ cao, trong khi SSD sử dụng bộ nhớ flash, tương tự như USB hoặc thẻ nhớ.
Tốc độ: SSD cho tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với HDD. Thời gian khởi động máy, mở ứng dụng và truyền tải file trên SSD sẽ được rút ngắn đáng kể. Một số SSD cao cấp còn sử dụng chuẩn NVMe, giao tiếp trực tiếp với CPU thông qua khe cắm PCIe, mang lại tốc độ vượt trội hơn nữa.
Độ bền: Do không có bộ phận chuyển động cơ học, SSD bền bỉ hơn, ít bị ảnh hưởng bởi va đập và rung lắc. HDD dễ bị hư hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh khi đang hoạt động.
Dung lượng: HDD thường có dung lượng lớn hơn SSD với cùng mức giá.
Độ ồn: SSD hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu như HDD, đặc biệt là khi truy xuất dữ liệu.
Mức tiêu thụ điện: SSD tiêu thụ ít điện năng hơn HDD, giúp kéo dài thời lượng pin cho laptop.
Khuyến nghị dung lượng ổ cứng
128GB - 256GB: Phù hợp với người dùng có nhu cầu lưu trữ cơ bản, chủ yếu cài đặt hệ điều hành và một số ứng dụng nhẹ.
512GB - 1TB: Đáp ứng tốt nhu cầu của đa số người dùng, đủ để cài đặt hệ điều hành, ứng dụng, lưu trữ ảnh, video và tài liệu. Đây là lựa chọn cân bằng giữa dung lượng và giá thành.
2TB trở lên: Dành cho người dùng có nhu cầu lưu trữ lớn, thường xuyên làm việc với các file dung lượng cao như video, hình ảnh chất lượng cao, hoặc game thủ.

Ổ cứng 2TB trở lên dành cho người dùng có nhu cầu lưu trữ lớn
2.7 Pin
Năng suất làm việc: Thời lượng pin dài cho phép người dùng làm việc liên tục trong thời gian dài mà không cần nguồn điện, tăng năng suất và hiệu quả công việc, đặc biệt là khi di chuyển hoặc làm việc ngoài trời.
Tính di động: Laptop có thời lượng pin tốt đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt, làm việc ở bất kỳ đâu mà không cần tìm kiếm ổ cắm điện.
Trải nghiệm người dùng: Pin "trâu" giúp người dùng thoải mái sử dụng máy tính mà không lo bị gián đoạn, mang lại trải nghiệm liền mạch khi xem phim, chơi game hoặc làm việc.
Tiết kiệm năng lượng: Pin dung lượng cao giúp giảm thiểu số lần sạc, góp phần tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ pin.
Số lượng cell pin: Số lượng cell pin ảnh hưởng trực tiếp đến thời lượng sử dụng. Laptop có nhiều cell pin thường có thời lượng pin dài hơn.
2.8 Ngân sách
Tầm giá rẻ:
Thường được trang bị card AMD Radeon Graphics hoặc AMD Ryzen 3/5 tích hợp.
Phù hợp với nhu cầu học tập, làm văn phòng, giải trí cơ bản.
Một số mẫu laptop có thể chơi được một số tựa game nhẹ nhàng ở mức setting thấp.
Mức giá dao động từ 10 đến 15 triệu đồng.
Tầm giá trung:
Sử dụng card AMD Radeon RX 5000/6000 series hoặc AMD Ryzen 5/7 tích hợp.
Đáp ứng tốt nhu cầu làm việc, học tập, chơi game online và offline ở mức setting trung bình.
Khả năng xử lý đồ họa khá mượt mà.
Mức giá dao động từ 15 đến 25 triệu đồng.
Tầm giá cao cấp:
Được trang bị card AMD Radeon RX 6000M series hoặc AMD Ryzen 7/9 tích hợp.
Hiệu năng mạnh mẽ, đáp ứng tốt các nhu cầu làm việc, chơi game ở mức setting cao, xử lý đồ họa chuyên nghiệp.
Thiết kế thường mỏng nhẹ, sang trọng.
Mức giá dao động từ 25 triệu đồng trở lên.
3. Top 6 laptop card đồ họa AMD đáng mua năm 2025
3.1 Acer Aspire 3 15 AMD
Acer Aspire 3 là một sản phẩm giá rẻ, Acer Aspire 3 mang trên mình thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, đầy tinh tế. Phù hợp với sinh viên và những người làm văn phòng, Acer Aspire 3 có trọng lượng tương đối nhẹ, chỉ 1,7 kg, rất phù hợp để mang theo bên mình tới trường học hay các cơ quan.

Acer Aspire 3 mang trên mình thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, đầy tinh tế
3.2 Lenovo IdeaPad 3 14 (AMD Ryzen 5000)
Lenovo IdeaPad 3 là một sản phẩm hướng tới đối tượng là sinh viên và dân văn phòng, có kích thước gọn nhẹ, với màn hình 14 inch và trọng lượng khoảng 1.4kg. Vỏ máy được hoàn thiện bằng chất liệu nhựa tương đối chắc chắn, với họa tiết phay xước giả kim loại, đảm bảo độ sang trọng và hiện đại cho máy

Lenovo IdeaPad 3 là một sản phẩm hướng tới đối tượng là sinh viên và dân văn phòng
3.3 ASUS VivoBook Pro 15X OLED AMD 2022
ASUS VivoBook Pro 15X OLED AMD 2022 là sản phẩm mang thiết kế hiện đại, mỏng nhẹ, cấu hình mạnh mẽ đáp ứng nhu cầu xử lý đồ hoạ và edit video.

ASUS VivoBook Pro 15X OLED AMD 2022 là sản phẩm mang thiết kế hiện đại, mỏng nhẹ, cấu hình mạnh mẽ
3.4 Acer Nitro 5 15'' 2021 (AMD)
Acer Nitro 5 2021 hứa hẹn sẽ tiếp tục giữ vững vị trí của mình trên thị trường như một dòng sản phẩm ngon - bổ - rẻ dành cho đa dạng đối tượng game thủ

Acer Nitro 5 2021 phù hợp cho các game thủ
3.5 ASUS TUF Gaming A15
ASUS TUF Gaming A15 mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cáp và đầy nam tính, toát lên vẻ chuyên nghiệp mà còn thể hiện rõ sự chắc chắn, bền bỉ - yếu tố quan trọng cho những người dùng thường xuyên di chuyển trong môi trường sử dụng khắc nghiệt

ASUS TUF Gaming A15 mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cáp và đầy nam tính
3.6 MSI Bravo 15 AMD
MSI Bravo 15 AMD nổi bật với ngoại hình cứng cáp, vững chãi với những đường nét góc cạnh, nam tính nhưng không bị “hầm hố” quá đà như những chiếc máy tính xách tay khác cùng phân khúc.

MSI Bravo 15 AMD nổi bật với ngoại hình cứng cáp, vững chãi
4. Các dòng card AMD Radeon RX cho laptop gaming
4.1 AMD Radeon RX 5000 Series
Hiệu năng: Radeon RX 5000 Series được thiết kế để chơi game ở độ phân giải 1080p và 1440p, mang lại trải nghiệm mượt mà cho hầu hết các tựa game phổ biến. Kiến trúc RDNA giúp cải thiện hiệu suất trên mỗi watt, cho phép card hoạt động mát hơn và tiết kiệm điện năng hơn so với các thế hệ trước.
Các model tiêu biểu: Dòng RX 5000 bao gồm nhiều model, từ RX 5500 cho nhu cầu chơi game cơ bản đến RX 5700 XT hướng đến game thủ hardcore. Một số model nổi bật khác bao gồm RX 5600 XT và RX 5700.
Phân khúc giá: Radeon RX 5000 Series hướng đến phân khúc tầm trung, mang lại hiệu năng tốt trong tầm giá.
4.2 AMD Radeon RX 6000 Series
Hiệu năng: Dòng RX 6000 series mang đến hiệu năng chơi game ấn tượng. Nhờ kiến trúc RDNA 2, dòng card này hỗ trợ các tính năng tiên tiến như DirectX 12 Ultimate, Ray Tracing và FidelityFX, giúp tăng cường chất lượng hình ảnh và hiệu suất chơi game.
Các model tiêu biểu: Dòng RX 6000 series bao gồm nhiều model đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc người dùng khác nhau. Một số model tiêu biểu có thể kể đến như: RX 6950 XT (cao cấp), RX 6800 XT (cao cấp), RX 6700 XT (trung cấp), RX 6600 XT (trung cấp) và RX 6500 XT (phân khúc phổ thông).
Phân khúc giá: Dòng RX 6000 series trải dài trên nhiều phân khúc giá, từ phân khúc phổ thông đến cao cấp. Giá của mỗi model phụ thuộc vào cấu hình, hiệu năng và tính năng.
4.3 AMD Radeon RX 7000 Series
Hiệu năng: Dựa trên kiến trúc RDNA 3, RX 7000 series hứa hẹn mang lại hiệu suất chơi game vượt trội, đặc biệt ở độ phân giải cao. Việc tích hợp công nghệ như ray tracing thế hệ mới và các tính năng tăng cường hình ảnh khác giúp trải nghiệm chơi game sống động và chân thực hơn.
Các model tiêu biểu: Một số model tiêu biểu trong series này bao gồm RX 7900 XTX, RX 7900 XT, RX 7800 XT, RX 7700 XT và RX 7600. Mỗi model hướng đến một phân khúc người dùng khác nhau, từ game thủ chuyên nghiệp đến người dùng phổ thông.
Phân khúc giá: RX 7000 series trải dài trên nhiều phân khúc giá. Các model cao cấp như RX 7900 XTX và XT hướng đến game thủ hardcore, trong khi RX 7600 phù hợp với người dùng có ngân sách eo hẹp hơn.

RX 7000 series hứa hẹn mang lại hiệu suất chơi game vượt trội ở độ phân giải cao
5. Các câu hỏi liên quan
5.1 Card AMD Radeon Graphics có chơi game được không?
Card đồ họa AMD Radeon Graphics phù hợp với nhiều thể loại game khác nhau, từ game eSports, game AAA cho đến game MOBA. Đối với các tựa game eSports phổ biến như League of Legends, Valorant, Dota 2...
Card AMD Radeon Graphics có thể xử lý mượt mà ở mức thiết lập đồ họa trung bình đến cao. Với một số tựa game AAA, người dùng có thể cần giảm thiết lập đồ họa xuống thấp hoặc trung bình để có được trải nghiệm tốt nhất.
5.2 Nên chọn laptop card AMD hay Nvidia?
Card AMD thường có giá thành dễ tiếp cận hơn so với Nvidia, phù hợp với người dùng có ngân sách hạn hẹp. Hiệu năng của card AMD đáp ứng được nhu cầu chơi game và làm việc cơ bản. Điểm nổi bật của AMD chính là công nghệ FreeSync và FidelityFX, giúp giảm thiểu hiện tượng xé hình, giật lag và tăng cường chất lượng hình ảnh. Tuy nhiên, card AMD tiêu tốn nhiều điện năng hơn so với Nvidia.
Card Nvidia được đánh giá cao về hiệu năng, đặc biệt là trong các tác vụ xử lý đồ họa phức tạp. Công nghệ Ray Tracing và DLSS của Nvidia mang đến chất lượng hình ảnh chân thực, sắc nét, nâng cao trải nghiệm chơi game. Card Nvidia cũng tiết kiệm điện hơn so với AMD. Tuy nhiên, giá thành của card Nvidia thường cao hơn, không phải ai cũng có thể đầu tư.

Hiệu năng của card AMD đáp ứng được nhu cầu chơi game và làm việc
5.3 Làm sao để nâng cấp card đồ họa cho laptop card AMD?
Nâng cấp card đồ họa rời cho laptop sử dụng card AMD thường là một việc không khả thi. Hầu hết card đồ họa rời trên laptop hiện nay đều được hàn trực tiếp vào mainboard, khiến việc thay thế trở nên phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn cao và có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy.
Thậm chí, một số dòng laptop đời mới còn sử dụng card đồ họa tích hợp thẳng vào CPU, khiến việc nâng cấp card đồ họa là bất khả thi.
Xem thêm:
Tóm lại, bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về sức mạnh của card đồ họa AMD Radeon trên laptop, từ hiệu năng chơi game, làm việc đồ họa đến khả năng tiết kiệm điện. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm laptop sử dụng card AMD, hãy ghé thăm website ThinkPro.vn để xem thêm các sản phẩm laptop card AMD.




