Màn hình OLED là gì? Cấu tạo và ứng dụng của màn hình OLED
Công nghệ màn hình OLED đã và đang trở thành xu hướng mới, được trang bị rộng rãi trên các thiết bị điện tử hiện nay như: Điện thoại, laptop. màn hình, Tivi,... Vậy màn hình OLED là gì? Nó có gì khác so với màn hình LCD?
1. Màn hình OLED là gì?
Màn hình OLED (Organic Light-Emitting Diode) là công nghệ sử dụng diot phát quang (LED) được tạo ra bởi các phân tử hữu cơ. Về cơ bản, công nghệ này sẽ dẫn dòng điện chạy qua các màng thuốc (film) cấu tạo bởi vật liệu bán dẫn hữu cơ được đặt ở 2 giữa hai dây dẫn. Sau đó các tấm màng này sẽ phát sáng và tạo nên độ sáng của màn hình.
Nhờ vậy, màn hình OLED sẽ có thể tự phát sáng. Mỗi pixel được điều khiển riêng lẻ và phát ra ánh sáng riêng, không cần đến đèn nền (LED Backlit) như các loại màn hình LCD khác. Điều này cũng dẫn đến các mẫu màn hình OLED mỏng, nhẹ hơn màn LCD khá nhiều.

Màn hình OLED là công nghệ sử dụng diot phát quang
Công nghệ này mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời, màu sắc tươi sáng, chuyển động nhanh cũng như độ tương phản cực cao. Ngoài ra, màn hình OLED còn có thể được làm trong suốt hoặc linh hoạt hơn như gập lại, cuộn thậm chí là kéo giãn.

Màn hình OLED linh hoạt, có thể gập lại và kéo dãn
Xem ngay: Cách bật/tắt cảm ứng màn hình Laptop Win 11, Win 10 chi tiết
2. Cấu tạo của màn hình OLED
Màn hình OLED sẽ được cấu tạo bởi 4 thành phần chính gồm:
2.1. Lớp Substrate (Tấm nền)
Đây là lớp bảo vệ bên ngoài màn hình được chế tạo bằng thủy tinh hoặc nhựa dùng để bảo vệ các lớp khác khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.
2.2. Lớp điện cực Anode (Cực dương)
Lớp này có thể trong suốt hoặc không tùy thuộc vào loại OLED. Nó đóng vai trò trữ các lỗ trống (injects holes) và bơm chúng xuyên qua lớp phát quang.
2.3. Lớp điện cực Cathode (Cực âm)
Lớp này cũng có thể trong suốt hoặc không tương tự như Anode. Đây sẽ là cực mang điện tích âm tích trữ và bơm electron vào các lớp phát quang.
2.4. Lớp phát quang
Lớp phát quang này tùy thuộc vào loại màn OLED sẽ được cấu thành bởi rất nhiều các tấm màng mỏng khác nhau. Tuy nhiên sẽ có 3 tấm màng chính gồm:
Lớp vận chuyển điện lỗ trống (Hole Injection Layer - HTL)
Lớp vận chuyển electron (Electron Transport Layer - ETL)
Lớp màng hữu cơ
HTL và ETL sẽ vận chuyển các electron và lỗ trống (injects holes) đến lớp màng hữu cơ. Sau khi được định vị trên lớp màng này, cả 2 loại điện tích sẽ kết hợp với nhau và giải phóng ánh sáng.

Cấu tạo các lớp của màn hình OLED
Xem ngay: Công nghệ Dolby Vision là gì? Có gì khác biệt với HDR10 và HDR10+
3. Ưu và nhược điểm của màn hình OLED
3.1. Ưu điểm
Màn OLED mỏng và nhẹ hơn các loại màn LCD truyền thống.
Độ tương phản cao hơn.
Màu sắc tươi sáng, chất lượng hình ảnh tốt cũng như gam màu rộng hơn các mẫu màn hình khác.
Một số loại tấm nền của màn OLED còn được làm bằng nhựa, mang lại khả năng linh hoạt, có thể uốn cong.
Tiêu thụ ít điện năng hơn so với LCD do phần lớn năng lượng của LCD dành cho đèn nền (LED backlit).
OLED dễ sản xuất hơn và có thể được chế tạo với kích thước lớn hơn so với màn LCD.
Cung cấp góc nhìn rộng lên tới 170 độ.

Màn hình OLED có thể được làm bằng nhựa
3.2. Nhược điểm
Tuổi thọ ngắn hơn so với LCD.
Quy trình sản xuất tốn kém.
Dễ bị hư hỏng khi ở môi trường ẩm ướt.
Nhìn lâu mắt sẽ bị lóa và mỏi do cường độ ánh sáng cao.
4. Các ứng dụng chính của màn hình OLED
Màn hình OLED, với những ưu điểm vượt trội về chất lượng hình ảnh, độ linh hoạt và khả năng tiết kiệm năng lượng, đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Điện thoại thông minh: Mang lại hình ảnh sống động, sắc nét, tiết kiệm pin nhờ màu đen sâu, độ tương phản cao và góc nhìn rộng.
Tivi: Cung cấp chất lượng hình ảnh vượt trội với màu đen hoàn hảo, độ tương phản vô hạn, dải màu rộng, lý tưởng cho xem phim và chơi game.
Máy tính xách tay & Máy tính bảng: Tối ưu hiển thị với trọng lượng nhẹ, mỏng, tiết kiệm điện năng và chất lượng hình ảnh xuất sắc.
Đồng hồ thông minh & Thiết bị đeo: Hiển thị rõ nét dưới ánh sáng mặt trời, tiết kiệm pin và có kích thước nhỏ gọn, phù hợp thiết bị đeo.
Màn hình ô tô: Cải thiện trải nghiệm lái xe với bảng điều khiển, hệ thống giải trí và HUD có độ tương phản cao, góc nhìn rộng.
Thực tế ảo (VR) & Thực tế tăng cường (AR): Giảm thiểu hiện tượng mờ chuyển động, mang lại trải nghiệm chân thực nhờ tốc độ phản hồi nhanh và độ phân giải cao.

Màn hình OLED trên kính thưc tế ảo
5. Màn hình OLED có tốt hay không?
Màn hình OLED thực sự mang lại chất lượng hiển thị vượt trội so với các công nghệ truyền thống nhờ những ưu điểm nổi bật sau:
Hình ảnh hoàn hảo: OLED tạo ra màu đen tuyệt đối bằng cách tắt hoàn toàn các điểm ảnh, mang đến độ tương phản vô hạn. Cùng với đó, dải màu rộng và chính xác nhờ bộ lọc màu riêng biệt, giúp hình ảnh hiển thị sống động và chân thực hơn bao giờ hết.
Tiết kiệm điện: Do không cần đèn nền như LCD, màn hình OLED tiêu thụ ít năng lượng hơn, đặc biệt khi hiển thị màu đen.
Góc nhìn cực rộng: Bạn có thể nhìn rõ hình ảnh từ gần như mọi góc độ (gần 90 độ) mà không bị biến dạng màu sắc hay giảm độ nét.
Bền và linh hoạt: Việc thay thế lớp kính nền bằng nhựa giúp màn hình OLED nhẹ hơn, bền hơn và chịu nhiệt tốt hơn. Thiết kế này cũng mở ra tiềm năng cho các thiết bị màn hình cong và gập trong tương lai.
6. So sánh màn hình OLED, LCD và AMOLED
Để có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh màn hình OLED, LCD và AMOLED hơn, hãy cùng tham khảo bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Đặc điểm | OLED | LCD | AMOLED |
Nguyên lý hoạt động | Tấm nền diode hữu cơ tự phát sáng khi có dòng điện | Đèn nền chiếu sáng qua các tinh thể lỏng | OLED + Ma trận chủ động (Active Matrix) |
Độ dày | Mỏng | Dày | Siêu mỏng |
Độ sâu màu đen | Sâu tuyệt đối (điểm ảnh tắt hoàn toàn) | Trung bình, có thể bị hở sáng | Sâu tuyệt đối (điểm ảnh tắt hoàn toàn) |
Góc nhìn | Rộng, giữ nguyên độ sắc nét và màu sắc | Hẹp, thay đổi màu sắc khi nhìn nghiêng | Rộng, giữ nguyên độ sắc nét và màu sắc |
Màu sắc hiển thị | Sặc sỡ, sống động (có thể hơi quá) | Trung thực, gần với màu gốc | Rực rỡ, đa dạng, độ tương phản cao |
Tuổi thọ | 20,000 - 50,000 giờ | 40,000 - 100,000 giờ | Thấp hơn (khoảng vài năm) |
Tiêu thụ điện | Thấp | Cao | Rất thấp (đặc biệt khi hiển thị màu đen) |
Giá thành | Cao | Trung bình | Cao |
7. Các thiết bị thường sử dụng màn hình OLED?
7.1. Tivi
Các thương hiệu TV hàng đầu như LG, Sony, Samsung và Panasonic đã tích hợp công nghệ OLED vào các dòng sản phẩm cao cấp của mình. Tivi OLED nổi bật với tấm nền siêu mỏng, chỉ khoảng 2.57mm, nhẹ hơn đáng kể so với TV QLED. Đặc biệt, khả năng hiển thị màu đen tuyệt đối, độ tương phản vô hạn, dải màu rộng và màu sắc chân thực đã đưa trải nghiệm xem phim, giải trí lên một tầm cao mới.

Màn hình OLED trên Tivi
7.2. Laptop
Nắm bắt xu hướng, các hãng laptop cũng dần tích hợp màn hình OLED vào sản phẩm của mình, nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Asus và LG là hai trong số những nhà sản xuất tiên phong, cung cấp nhiều lựa chọn màn hình OLED với kích thước và mức giá đa dạng. Màn hình OLED trên laptop mang đến chất lượng hiển thị tuyệt vời, màu sắc rực rỡ, độ tương phản cao, rất phù hợp cho công việc đồ họa, giải trí và xem phim.

Màn hình OLED khá phổ biến trên laptop
7.3. Điện thoại
Màn hình OLED là lựa chọn hàng đầu cho các dòng điện thoại thông minh cao cấp hiện nay. Các ông lớn trong ngành như Samsung, Apple, và Xiaomi đều trang bị công nghệ OLED cho các flagship của mình. Màn hình OLED trên điện thoại mang lại hình ảnh sắc nét, sống động, tiết kiệm pin nhờ khả năng tắt hoàn toàn các điểm ảnh đen, và có góc nhìn rộng hơn so với LCD.

Màn hình OLED là lựa chọn hàng đầu cho các dòng điện thoại thông minh
Xem thêm:
Tấm nền IPS là gì? Công nghệ này có gì khác biệt?
Tất tần tật về mini LED, công nghệ màn hình đang lên giai đoạn đầu năm 2023
Hướng dẫn cách test, kiểm tra màn hình laptop, máy tính chi tiết
Trên đây là tổng quan về màn hình OLED, ưu và nhược điểm cũng như sự khác biệt của nó so với màn hình LCD. Nếu thấy hay, đừng ngại chia sẻ bài viết cho mọi người cùng biết nhé!




