logo

VSync là gì? Ưu nhược điểm và cách bật/ tắt VSync

Phạm Quốc Toàn 14:24, 19/09/2024

Dưới sự ra đời của các công nghệ hiển thị cao cấp như G-Sync, Freesync hay Dolby Vision,... VSync đang trở nên có phần thua kém và lỗi thời. Vậy bạn đã hiểu rõ VSync là gì hay chưa? Liệu ở thời điểm hiện tại, năm 2024, VSync có còn đủ dùng hay không? Cùng tham khảo qua bài viết dưới đây nhé!

Công nghệ VSync là gì? 2024 VSync có còn đủ tốt không?

I. Tổng quan về VSync

1. Công nghệ VSync là gì?

VSync - Vertical Synchronization là công nghệ hỗ trợ đồng bộ hóa tốc độ dựng hình của GPU với tần số quét của màn hình. VSync được thiết kế để hạn chế tình trạng xé hình (screen tearing), một hiện tượng xảy ra khi tốc độ khung hình (frame rate) của thiết bị đầu cuối như laptop, PC không đồng bộ với tần số làm mới (refresh rate) màn hình, dẫn đến việc hình ảnh không được hiển thị mượt mà.

Công nghệ VSync là gì?

Khi VSync được kích hoạt, máy tính sẽ cố gắng đồng bộ hóa việc xử lý hiển thị hình ảnh mới với tốc độ làm mới của màn hình (thường là 60 Hz hoặc 120 Hz). Từ đó giảm đi tình trạng xuất hiện cùng lúc 2 khung hình do sự chênh lệch tốc độ xử lý. Từ đó giúp đồ họa trong game càng thêm chân thật, sinh động và đẹp mắt hơn rất nhiều.

2. Các chế độ VSync

VSync bao gồm 3 chế độ cơ bản gồm:

  • Double-Buffered VSync: Công nghệ này sẽ yêu cầu GPU tạo ra hai bộ đệm (khung hình), một đang được hiển thị và một đang được chuẩn bị để hiển thị. Khi một khung hình được vẽ xong, nó sẽ đợi cho đến khi màn hình sẵn sàng làm mới để thay thế khung hình hiện tại. (Tăng tốc độ tạo ra hình ảnh của GPU để ngang với tốc độ làm mới của màn hình).

  • Triple-Buffered VSync: là phiên bản cải tiến của Double-Buffered VSync, sử dụng ba bộ đệm thay vì hai để giúp giảm bớt sự chậm trễ khi chuyển giữa các khung hình.

  • Adaptive VSync: là một phiên bản nâng cao của VSync truyền thống, được thiết kế để giảm thiểu sự giật lag và cải thiện trải nghiệm chơi mượt mà. Chế độ Adaptive VSync sẽ tự động bật VSync khi tốc độ khung hình cao hơn hoặc bằng tốc độ làm mới của màn hình để tránh rách hình và tắt VSync khi tốc độ khung hình thấp hơn tốc độ làm mới để tránh giật lag.

II. Ưu và nhược điểm của công nghệ VSync

1. Ưu điểm

  • Giảm Xé Hình: VSync giúp giải quyết vấn đề xé hình, mang lại trải nghiệm hình ảnh mượt mà, thống nhất.

  • Bảo vệ phần cứng: Việc giới hạn tốc độ khung hình sẽ giúp giảm áp lực lên CPU và CPU, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ưu điểm của công nghệ VSync

2. Nhược điểm

  • Gia tăng độ trễ đầu vào: Việc đồng bộ hóa tốc độ sẽ có thể tạo ra độ trễ đầu vào của GPU đến màn hình. Từ đó ảnh hưởng đến trải nghiệm trong các tình huống đòi hỏi phản ứng nhanh, nhất là ở các tựa game FPS.

  • Giảm tốc độ phản hồi của bàn phím và chuột: Do cần phải đợi màn hình sẵn sàng nên VSync sẽ làm giảm độ nhạy của chuột máy tính và bàn phím.

  • Giảm hiệu suất: Khi bật VSync, hiệu suất xử lý có thể bị giới hạn bởi tần số làm mới của màn hình, không thể phát huy tối đa khả năng.

Nhược điểm của công nghệ VSync

3. Các công nghệ thay thế VSync

VSync vừa mang lại những ưu điểm nhất định, cũng vừa mang các nhược điểm khó chịu. Tính tới thời điểm hiện tại mà mình viết bài viết này, 2024, VSync đã có phần lỗi thời khi các hãng công nghệ hàng đầu như NvidiaAMD đã cho ra mắt các công nghệ tương tự.

NVIDIA G-SyncAMD FreeSync được phát triển nhằm cung cấp giải pháp mượt mà hơn để giải quyết tình trạng xé hình, giật lag bằng cách cho phép màn hình điều chỉnh tần số làm mới khung hình để phù hợp với tốc độ GPU xử lý hình ảnh, giảm thiểu độ trễ đầu vào mà không cần phải giới hạn tốc độ khung hình như VSync nữa. Tuy nhiên giá thành để nâng cấp phần cứng cũng sẽ từ đó tăng cao hơn.

Nhìn chung, ở thời điểm hiện tại VSync vẫn chưa biến mất hoàn toàn. Nó vẫn khá hữu dụng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi phần cứng của bạn không tương thích với G-Sync hoặc FreeSync.

III. Có nên bật VSync?

1. Khi nào nên bật VSync?

Bởi những hạn chế về độ trễ của công nghệ này, bạn chỉ nên bật VSync trong những trường hợp nhất định như:

  • Khi bạn muốn có trải nghiệm hình ảnh mượt mà hơn, đặc biệt là trong các game có đồ họa phức tạp hoặc khi bạn gặp phải vấn đề xé hình thường xuyên.

  • Khi chơi những tựa game cũ: Với các tựa game cũ, đồ họa trong game sẽ thua xa tốc độ xử lý của máy dẫn đến tình trạng nóng máy, giảm tuổi thọ thiết bị.

Khi chơi những tựa game cũ

2. Khi nào nên tắt VSync?

  • Nếu bạn muốn giảm thiểu độ trễ đầu vào, đặc biệt là trong các trò chơi đòi hỏi tính chính xác và phản ứng nhanh như game FPS hoặc khi bạn muốn tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống, hãy tắt VSync để có trải nghiệm tốt nhất.

  • Nếu đồ họa trong game ổn áp, không bị xé hình thì không nên bật VSync vì có khả năng sẽ làm máy bạn bị lag cực khó chịu.

IV. Hướng dẫn cách bật, tắt VSync

1. Với card đồ họa NVIDIA

Bước 1: Click chuột phải vào màn hình Desktop > NVIDIA Control Panel

Desktop > NVIDIA Control Panel

Bước 2: Chọn "Manage 3D settings".

Manage 3D settings

Bước 3: Tiếp tục mở tab "Global Settings"> "Vertical sync"> Chọn "On" hoặc "Off"> Apply

" hoặc "Off" /> Apply" loading="lazy">

2. Với Card đồ họa AMD Radeon

Bước 1: Click chuột phải vào màn hình Desktop > Mở AMD Radeon Settings.

Desktop > Mở AMD Radeon Settings

Bước 2: Chọn "Gaming"> "Global Graphics"

Global Graphics

Bước 3: Tiếp theo tìm mục "Wait for Vertical Refresh"> Chọn "On" hoặc "Off" để bật, tắt VSync.

Wait for Vertical Refresh

Xem thêm:


Trên đây là tất tần tật về công nghệ VSync mà mình đã tìm hiểu được. Còn ý kiến của bạn thì sao? Liệu VSync có đang trở nên lỗi thời hay không?